employee assistance program (eap) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

employee assistance program (eap) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm employee assistance program (eap) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của employee assistance program (eap).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • employee assistance program (eap)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    chương trình trợ giúp người lao động