employee participation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

employee participation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm employee participation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của employee participation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • employee participation

    * kinh tế

    sự tham gia quản lý của người làm công