employee savings plan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

employee savings plan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm employee savings plan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của employee savings plan.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • employee savings plan

    a plan that allows employees to contribute to an investment pool managed the employer

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).