employee relations nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

employee relations nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm employee relations giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của employee relations.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • employee relations

    * kinh tế

    các quan hệ chủ thợ