employee stock ownership plan (esop) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
employee stock ownership plan (esop) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm employee stock ownership plan (esop) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của employee stock ownership plan (esop).
Từ điển Anh Việt
Employee Stock Ownership plan (ESOP)
(Econ) Kế hoạch Sở hữu cổ phần cho người làm.
+ Một kế hoạch cho phép các nhân viên trong các hãng của Mỹ được hưởng lợi nhuân và sự tăng trưởng của doanh nghiệp bằng cách sở hữu các cổ phần trong cổ phần chung của công ty.
Từ liên quan
- employee
- employee bonus
- employee buyout
- employee rating
- employee report
- employee welfare
- employee-buy-out
- employees' house
- employee benefits
- employee handbook
- employee turnover
- employee ownership
- employee relations
- employees of a firm
- employee association
- employee involvement
- employee orientation
- employee savings plan
- employee stock option
- employee contributions
- employee participation
- employee savings plans
- employee welfare costs
- employee representative
- employee-owned business
- employee retirement fund
- employee share ownership
- employees insurance fund
- employee's earning record
- employee's insurance fund
- employee-owned enterprise
- employees of a firm (the...)
- employee share ownership plan
- employee stock ownership plan
- employee stock purchase plans
- employee profit-sharing scheme
- employee stock ownership plans
- employee assistance program (eap)
- employee stock ownership plan (esop)
- employee written software (ibm) (ews)
- employee retirement income security act