turnover rate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

turnover rate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm turnover rate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của turnover rate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • turnover rate

    * kinh tế

    mức, tỉ lệ, tốc độ, số lần chu chuyển (hàng tồn trữ)

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    tỷ lệ quay vòng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • turnover rate

    Similar:

    employee turnover: the ratio of the number of workers that had to be replaced in a given time period to the average number of workers

    Synonyms: turnover