turnover of net working capital nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
turnover of net working capital nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm turnover of net working capital giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của turnover of net working capital.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
turnover of net working capital
* kinh tế
chu chuyển vốn lưu động thuần
Từ liên quan
- turnover
- turnover job
- turnover tax
- turnover rate
- turnover radio
- turnover ratio
- turnover table
- turnover number
- turnover ratios
- turnover capital
- turnover of goods
- turnover of money
- turnover of staff
- turnover unemployment
- turnover of investment
- turnover rate of parts
- turnover of row material
- turnover of raw materials
- turnover of total capital
- turnover radio of capital
- turnover ratio of capital
- turnover of current assets
- turnover of finished goods
- turnover of working capital
- turnover of goods in process
- turnover radio of inventories
- turnover ratio of inventories
- turnover of account receivable
- turnover of net working capital
- turnover rate of current assets
- turnover capital of storage space
- turnover of total operating assets