turnover tax nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

turnover tax nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm turnover tax giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của turnover tax.

Từ điển Anh Việt

  • Turnover tax

    (Econ) Thuế kim ngạch.

    + Đôi khi được goi là thuế theo đợt. Đây là loại hình ban đầu của thuế doanh thu. Người ta đã nhìn thấy nhược điểm của thuế này và trong những năm gần đây ở nhiều nước đã đổi sang loại thuế không có nhược điểm này.