turnover rate of current assets nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

turnover rate of current assets nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm turnover rate of current assets giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của turnover rate of current assets.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • turnover rate of current assets

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sự chu chuyển vốn lưu động

    tốc độ vòng quay vốn lưu động