turnover of raw materials nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

turnover of raw materials nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm turnover of raw materials giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của turnover of raw materials.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • turnover of raw materials

    * kinh tế

    chu chuyển nguyên liệu