turnover rate of parts nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

turnover rate of parts nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm turnover rate of parts giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của turnover rate of parts.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • turnover rate of parts

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    số lần dùng chi tiết (cơ khí và kết cấu)