drip tray nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

drip tray nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm drip tray giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của drip tray.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • drip tray

    * kinh tế

    mâm chứa nước thải

    * kỹ thuật

    chậu nước ngưng

    khay hứng nước ngưng

    máng dầu

    cơ khí & công trình:

    khay dầu

    điện lạnh:

    khay hứng nhỏ giọt

    xây dựng:

    khay nước ngưng