drip condenser nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
drip condenser nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm drip condenser giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của drip condenser.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
drip condenser
* kinh tế
thiết bị ngưng tụ kiểu lưới
Từ liên quan
- drip
- drippy
- drip cap
- drip cup
- drip mat
- drip pan
- drip pot
- drip-dry
- dripless
- drippage
- drippily
- dripping
- drip cock
- drip edge
- drip feed
- drip lard
- drip line
- drip loop
- drip mold
- drip pump
- drip ring
- drip tank
- drip trap
- drip tray
- drip-drop
- drip-feed
- drip-tray
- drippings
- dripstone
- drip mould
- drip oiler
- drip plate
- drip water
- drip-proof
- drippiness
- drip coffee
- drip cooler
- drip groove
- drip losses
- drip trough
- drip culture
- drip feeding
- dripping pan
- dripping-pan
- drip gasoline
- drip moulding
- drip-moulding
- dripping tube
- dripping-tube
- drip condenser