drip-dry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

drip-dry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm drip-dry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của drip-dry.

Từ điển Anh Việt

  • drip-dry

    /'dripdrai/

    * danh từ

    sự phơi cho nhỏ giọt mà khô (không vắt)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • drip-dry

    dry by hanging up wet

    used of fabrics that do not require ironing

    drip-dry shirts for travel

    Synonyms: permanent-press

    Similar:

    wash-and-wear: treated so as to be easily or quickly washed and dried and requiring little or no ironing

    a wash-and-wear shirt