drip cup nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

drip cup nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm drip cup giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của drip cup.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • drip cup

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    cốc hứng đều

    hóa học & vật liệu:

    cốc vét

    xây dựng:

    vòng bít nhỏ giọt