drip feed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

drip feed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm drip feed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của drip feed.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • drip feed

    * kinh tế

    sự cấp liệu nhỏ giọt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • drip feed

    the administration of a solution (blood or saline or plasma etc.) one drop at a time