drag coefficient nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
drag coefficient nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm drag coefficient giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của drag coefficient.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
drag coefficient
* kỹ thuật
hệ số cản
hệ số kéo
hệ thống kháng lực
ô tô:
hệ số lực cản
Từ điển Anh Anh - Wordnet
drag coefficient
the ratio of the drag on a body moving through air to the product of the velocity and the surface area of the body
Synonyms: coefficient of drag
Từ liên quan
- drag
- dragee
- dragon
- dragée
- drag in
- drag on
- drag up
- dragger
- draggle
- dragnet
- dragoon
- drag bit
- drag cut
- drag dip
- drag net
- drag ore
- drag out
- drag-net
- dragging
- draggled
- dragline
- dragoman
- dragonet
- dragsman
- dragster
- dragunov
- drag (vs)
- drag axis
- drag down
- drag fold
- drag hook
- drag lift
- drag line
- drag link
- drag lock
- drag race
- drag shoe
- drag-hunt
- draghound
- dragonfly
- dragonish
- drag angle
- drag brace
- drag brake
- drag cable
- drag chain
- drag chute
- drag-chain
- draggingly
- dragon tie