distribution channel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

distribution channel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm distribution channel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của distribution channel.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • distribution channel

    * kỹ thuật

    kênh phân phối

    xây dựng:

    kênh phân phối nước

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • distribution channel

    a way of selling a company's product either directly or via distributors

    possible distribution channels are wholesalers or small retailers or retail chains or direct mailers or your own stores

    Synonyms: channel