distance vision nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

distance vision nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm distance vision giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của distance vision.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • distance vision

    vision for objects that a 20 feet or more from the viewer

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).