distance vision nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
distance vision nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm distance vision giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của distance vision.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
distance vision
vision for objects that a 20 feet or more from the viewer
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- distance
- distancer
- distance bar
- distance bolt
- distance bush
- distance cost
- distance link
- distance mark
- distance axiom
- distance curve
- distance gauge
- distance meter
- distance piece
- distance relay
- distance scale
- distance-piece
- distance sleeve
- distance tester
- distance vision
- distance washer
- distance braking
- distance control
- distance covered
- distance freight
- distance modulus
- distance function
- distance learning
- distance , spacing
- distance education
- distance indicator
- distance sensitive
- distance distortion
- distance protection
- distance resolution
- distance calculation
- distance from source
- distance insensitive
- distance measurement
- distance of two sets
- distance thermometer
- distance between exes
- distance between ties
- distance-velocity lag
- distance between axles
- distance between rails
- distance between centers
- distance between centres
- distance vector protocol
- distance between sleepers
- distance (protection) relay