distance piece nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

distance piece nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm distance piece giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của distance piece.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • distance piece

    * kỹ thuật

    bạc định cữ

    chi tiết ngăn cách

    miếng ngăn

    cơ khí & công trình:

    chi tiết giữ cữ

    xây dựng:

    khối đệm

    ô tô:

    ống kẹp định vị