distance piece nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
distance piece nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm distance piece giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của distance piece.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
distance piece
* kỹ thuật
bạc định cữ
chi tiết ngăn cách
miếng ngăn
cơ khí & công trình:
chi tiết giữ cữ
xây dựng:
khối đệm
ô tô:
ống kẹp định vị
Từ liên quan
- distance
- distancer
- distance bar
- distance bolt
- distance bush
- distance cost
- distance link
- distance mark
- distance axiom
- distance curve
- distance gauge
- distance meter
- distance piece
- distance relay
- distance scale
- distance-piece
- distance sleeve
- distance tester
- distance vision
- distance washer
- distance braking
- distance control
- distance covered
- distance freight
- distance modulus
- distance function
- distance learning
- distance , spacing
- distance education
- distance indicator
- distance sensitive
- distance distortion
- distance protection
- distance resolution
- distance calculation
- distance from source
- distance insensitive
- distance measurement
- distance of two sets
- distance thermometer
- distance between exes
- distance between ties
- distance-velocity lag
- distance between axles
- distance between rails
- distance between centers
- distance between centres
- distance vector protocol
- distance between sleepers
- distance (protection) relay