distance cost nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

distance cost nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm distance cost giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của distance cost.

Từ điển Anh Việt

  • Distance cost

    (Econ) Phí vận chuyển.

    + Xem TRANSFER COSTS.