distance control nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

distance control nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm distance control giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của distance control.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • distance control

    * kỹ thuật

    điều khiển từ xa