distance measurement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

distance measurement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm distance measurement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của distance measurement.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • distance measurement

    * kỹ thuật

    sự đo dài

    sự đo khoảng cách

    xây dựng:

    đo khoảng cách