distance between exes nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

distance between exes nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm distance between exes giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của distance between exes.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • distance between exes

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    khoảng cách giữa các trục