distance-piece nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

distance-piece nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm distance-piece giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của distance-piece.

Từ điển Anh Việt

  • distance-piece

    /'distənspi:s/

    * danh từ

    (kỹ thuật) thanh giằng