distance protection nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

distance protection nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm distance protection giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của distance protection.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • distance protection

    * kỹ thuật

    điện:

    bảo vệ khoảng cách