distancer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

distancer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm distancer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của distancer.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • distancer

    * kỹ thuật

    máy thị cự