distance from source nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

distance from source nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm distance from source giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của distance from source.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • distance from source

    * kỹ thuật

    vật lý:

    khoảng cách từ nguồn