denigrating nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
denigrating nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm denigrating giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của denigrating.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
denigrating
Similar:
minimize: cause to seem less serious; play down
Don't belittle his influence
Synonyms: belittle, denigrate, derogate
defame: charge falsely or with malicious intent; attack the good name and reputation of someone
The journalists have defamed me!" "The article in the paper sullied my reputation
Synonyms: slander, smirch, asperse, denigrate, calumniate, smear, sully, besmirch
calumniatory: (used of statements) harmful and often untrue; tending to discredit or malign
Synonyms: calumnious, defamatory, denigrative, denigratory, libellous, libelous, slanderous
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).