slanderous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

slanderous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slanderous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slanderous.

Từ điển Anh Việt

  • slanderous

    /'slɑ:ndərəs/

    * tính từ

    vu cáo, vu khống, vu oan; nói xấu; phỉ báng

Từ điển Anh Anh - Wordnet