cushion flower nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cushion flower nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cushion flower giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cushion flower.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cushion flower
tall straggling shrub with large globose crimson-yellow flowers; western Australia
Synonyms: pincushion hakea, Hakea laurina
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- cushion
- cushions
- cushiony
- cushioned
- cushionet
- cushioning
- cushionless
- cushion bond
- cushion tire
- cushion-tire
- cushion course
- cushion effect
- cushion flower
- cushion theory
- cushion capital
- cushion machine
- cushioning pool
- cushion calamint
- cushion underlay
- cushioning device
- cushioning soring
- cushioned blasting
- cushioning product
- cushion backed sheet vinyl