cushion calamint nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cushion calamint nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cushion calamint giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cushion calamint.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cushion calamint
Similar:
wild basil: aromatic herb having heads of small pink or whitish flowers; widely distributed in United States, Europe and Asia
Synonyms: Clinopodium vulgare, Satureja vulgaris
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- cushion
- cushions
- cushiony
- cushioned
- cushionet
- cushioning
- cushionless
- cushion bond
- cushion tire
- cushion-tire
- cushion course
- cushion effect
- cushion flower
- cushion theory
- cushion capital
- cushion machine
- cushioning pool
- cushion calamint
- cushion underlay
- cushioning device
- cushioning soring
- cushioned blasting
- cushioning product
- cushion backed sheet vinyl