cushion capital nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cushion capital nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cushion capital giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cushion capital.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cushion capital

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    mũ cột dạng khối vuông

    phía dưới lượn tròn