cushion capital nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cushion capital nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cushion capital giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cushion capital.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cushion capital
* kỹ thuật
xây dựng:
mũ cột dạng khối vuông
phía dưới lượn tròn
Từ liên quan
- cushion
- cushions
- cushiony
- cushioned
- cushionet
- cushioning
- cushionless
- cushion bond
- cushion tire
- cushion-tire
- cushion course
- cushion effect
- cushion flower
- cushion theory
- cushion capital
- cushion machine
- cushioning pool
- cushion calamint
- cushion underlay
- cushioning device
- cushioning soring
- cushioned blasting
- cushioning product
- cushion backed sheet vinyl