cushion effect nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cushion effect nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cushion effect giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cushion effect.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cushion effect
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
tác dụng giảm xung
Từ liên quan
- cushion
- cushions
- cushiony
- cushioned
- cushionet
- cushioning
- cushionless
- cushion bond
- cushion tire
- cushion-tire
- cushion course
- cushion effect
- cushion flower
- cushion theory
- cushion capital
- cushion machine
- cushioning pool
- cushion calamint
- cushion underlay
- cushioning device
- cushioning soring
- cushioned blasting
- cushioning product
- cushion backed sheet vinyl