cushion course nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cushion course nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cushion course giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cushion course.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cushion course

    * kỹ thuật

    lớp balat

    lớp đá dăm

    lớp đáy

    nền đàn hồi

    xây dựng:

    lớp đệm (cát

    + vữa)

    lớp đệm bên dưới