cushion backed sheet vinyl nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cushion backed sheet vinyl nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cushion backed sheet vinyl giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cushion backed sheet vinyl.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cushion backed sheet vinyl

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    vinyl tấm để đệm lót

    vinyl tấm để đệm lót (chống rung)