cushion backed sheet vinyl nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cushion backed sheet vinyl nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cushion backed sheet vinyl giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cushion backed sheet vinyl.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cushion backed sheet vinyl
* kỹ thuật
xây dựng:
vinyl tấm để đệm lót
vinyl tấm để đệm lót (chống rung)
Từ liên quan
- cushion
- cushions
- cushiony
- cushioned
- cushionet
- cushioning
- cushionless
- cushion bond
- cushion tire
- cushion-tire
- cushion course
- cushion effect
- cushion flower
- cushion theory
- cushion capital
- cushion machine
- cushioning pool
- cushion calamint
- cushion underlay
- cushioning device
- cushioning soring
- cushioned blasting
- cushioning product
- cushion backed sheet vinyl