cushion bond nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cushion bond nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cushion bond giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cushion bond.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cushion bond
* kinh tế
trái phiếu có mức đệm
Từ liên quan
- cushion
- cushions
- cushiony
- cushioned
- cushionet
- cushioning
- cushionless
- cushion bond
- cushion tire
- cushion-tire
- cushion course
- cushion effect
- cushion flower
- cushion theory
- cushion capital
- cushion machine
- cushioning pool
- cushion calamint
- cushion underlay
- cushioning device
- cushioning soring
- cushioned blasting
- cushioning product
- cushion backed sheet vinyl