curvilinear nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

curvilinear nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm curvilinear giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của curvilinear.

Từ điển Anh Việt

  • curvilinear

    /,kə:vi'liniə/

    * tính từ

    cong; (thuộc) đường cong

    curvilinear angle: góc đường cong

  • curvilinear

    cong, phí tuyến

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • curvilinear

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    cong phi tuyến

    phi tuyến

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • curvilinear

    Similar:

    curvilineal: characterized by or following a curved line

    curvilinear tracery

    curvilinear motion