curvilinear integral nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
curvilinear integral nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm curvilinear integral giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của curvilinear integral.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
curvilinear integral
* kỹ thuật
toán & tin:
tích phân đường
tích phân đường tuyến tính
Từ liên quan
- curvilinear
- curvilinearly
- curvilinearity
- curvilinear bar
- curvilinear flow
- curvilinear angle
- curvilinear trend
- curvilinear figure
- curvilinear integral
- curvilinear asymptote
- curvilinear coordinate
- curvilinear regression
- curvilinear coordinates
- curvilinear coordinator
- curvilinear correlation
- curvilinear sloped face
- curvilinear translation
- curvilinear relationship