curvilinear figure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
curvilinear figure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm curvilinear figure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của curvilinear figure.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
curvilinear figure
* kỹ thuật
xây dựng:
hình chu vi cong
Từ liên quan
- curvilinear
- curvilinearly
- curvilinearity
- curvilinear bar
- curvilinear flow
- curvilinear angle
- curvilinear trend
- curvilinear figure
- curvilinear integral
- curvilinear asymptote
- curvilinear coordinate
- curvilinear regression
- curvilinear coordinates
- curvilinear coordinator
- curvilinear correlation
- curvilinear sloped face
- curvilinear translation
- curvilinear relationship