curvilinear relationship nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

curvilinear relationship nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm curvilinear relationship giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của curvilinear relationship.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • curvilinear relationship

    * kinh tế

    tương quan khúc tuyến