curvilinear trend nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

curvilinear trend nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm curvilinear trend giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của curvilinear trend.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • curvilinear trend

    * kinh tế

    xu thế đường cong