curvilinearly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

curvilinearly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm curvilinearly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của curvilinearly.

Từ điển Anh Việt

  • curvilinearly

    xem curvilinear