cora nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cora nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cora giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cora.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cora
Similar:
persephone: (Greek mythology) daughter of Zeus and Demeter; made queen of the underworld by Pluto in ancient mythology; identified with Roman Proserpina
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- cora
- coral
- coracan
- coracle
- corakan
- coranto
- coracias
- coracite
- coracoid
- coragyps
- corallum
- coral gem
- coral pea
- coral sea
- coral-red
- corallile
- coralline
- corallite
- coralloid
- coralroot
- coralwood
- coralwort
- coraciidae
- coral bean
- coral bush
- coral reef
- coral root
- coral tree
- coral vine
- coral-wood
- coralbells
- coralberry
- coral drops
- coral snake
- coralliform
- coral fungus
- coral island
- corallorhiza
- coraciiformes
- coralliferous
- coral calculus
- coral necklace
- coral thrombus
- corallinaceous
- coral bean tree
- coral limestone
- coral tree wood
- coraciiform bird
- coracoid process
- coragyps atratus