cora nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cora nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cora giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cora.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cora

    Similar:

    persephone: (Greek mythology) daughter of Zeus and Demeter; made queen of the underworld by Pluto in ancient mythology; identified with Roman Proserpina

    Synonyms: Despoina, Kore

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).