coranto nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coranto nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coranto giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coranto.

Từ điển Anh Việt

  • coranto

    * danh từ

    số nhiều corantos, corantoes

    điệu vũ côrantô (ă)