cope with nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cope with nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cope with giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cope with.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cope with

    Similar:

    meet: satisfy or fulfill

    meet a need

    this job doesn't match my dreams

    Synonyms: match

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).