copesetic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

copesetic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm copesetic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của copesetic.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • copesetic

    Similar:

    copacetic: completely satisfactory

    his smile said that everything was copacetic

    You had to be a good judge of what a man was like, and the English was copacetic"- John O'Hara

    Synonyms: copasetic, copesettic

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).