copacetic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

copacetic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm copacetic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của copacetic.

Từ điển Anh Việt

  • copacetic

    * tính từ, cũng copasetic

    rất hài lòng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • copacetic

    completely satisfactory

    his smile said that everything was copacetic

    You had to be a good judge of what a man was like, and the English was copacetic"- John O'Hara

    Synonyms: copasetic, copesetic, copesettic