conversation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

conversation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conversation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conversation.

Từ điển Anh Việt

  • conversation

    /,kɔnvə'seiʃn/

    * danh từ

    sự nói chuyện; cuộc nói chuyện, cuộc chuyện trò, cuộc đàm luận

    to hold a conversation with someone: chuyện trò với ai, đàm luận với ai

    to change the conversation: đổi câu chuyện, nói qua chuyện khác

    (pháp lý) sự giao cấu; sự giao hợp

    criminal conversation: ((viết tắt) crim. con) tội thông dâm, tội ngoại tình

  • conversation

    (Tech) trao đổi; nói chuyện, đối thoại, hội thoại, đàm thoại

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • conversation

    * kỹ thuật

    hội thoại

    sự hội thoại

    tương tác

    toán & tin:

    cuộc hội thoại

    đàm luận

    điện tử & viễn thông:

    cuộc nói chuyện

    trao đổi điện đàm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • conversation

    the use of speech for informal exchange of views or ideas or information etc.