conversation remote batch entry (crbe) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

conversation remote batch entry (crbe) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conversation remote batch entry (crbe) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conversation remote batch entry (crbe).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • conversation remote batch entry (crbe)

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    mục nhập đợt cách khoảng hội thoại